MAX Exchange Token Giá

MAX Exchange Token Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá MAX hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.3520
$0.3520
HK$2.7556
0.3282
binance

Binance

$0.3520
$0.3520
HK$2.7556
0.3282
okx

OKX

$0.3520
$0.3520
HK$2.7556
0.3282
bybit

Bybit

$0.3520
$0.3520
HK$2.7556
0.3282
digifinex

DigiFinex

$0.3520
$0.3520
HK$2.7556
0.3282
bitrue

Bitrue

$0.3520
$0.3520
HK$2.7556
0.3282
bingx

BingX

$0.3520
$0.3520
HK$2.7556
0.3282
bitget

Bitget

$0.3520
$0.3520
HK$2.7556
0.3282
deepcoin

Deepcoin

$0.3520
$0.3520
HK$2.7556
0.3282
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.3520
$0.3520
HK$2.7556
0.3282
bitmart

BitMart

$0.3520
$0.3520
HK$2.7556
0.3282
cointiger

CoinTiger

$0.3520
$0.3520
HK$2.7556
0.3282
whitebit

WhiteBIT

$0.3520
$0.3520
HK$2.7556
0.3282
lbank

LBank

$0.3520
$0.3520
HK$2.7556
0.3282
btse

BTSE

$0.3520
$0.3520
HK$2.7556
0.3282
gate-io

Gate.io

$0.3520
$0.3520
HK$2.7556
0.3282
htx

HTX

$0.3520
$0.3520
HK$2.7556
0.3282
xt

XT.COM

$0.3520
$0.3520
HK$2.7556
0.3282
upbit

Upbit

$0.3520
$0.3520
HK$2.7556
0.3282
kucoin

KuCoin

$0.3520
$0.3520
HK$2.7556
0.3282
mexc

MEXC

$0.3520
$0.3520
HK$2.7556
0.3282
indoex

IndoEx

$0.3520
$0.3520
HK$2.7556
0.3282
phemex

Phemex

$0.3520
$0.3520
HK$2.7556
0.3282
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.3520
$0.3520
HK$2.7556
0.3282
bitforex

BitForex

$0.3520
$0.3520
HK$2.7556
0.3282
latoken

LATOKEN

$0.3520
$0.3520
HK$2.7556
0.3282
bibox

Bibox

$0.3520
$0.3520
HK$2.7556
0.3282
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.3520
$0.3520
HK$2.7556
0.3282
bithumb

Bithumb

$0.3520
$0.3520
HK$2.7556
0.3282
poloniex

Poloniex

$0.3520
$0.3520
HK$2.7556
0.3282
kraken

Kraken

$0.3520
$0.3520
HK$2.7556
0.3282
p2b

P2B

$0.3520
$0.3520
HK$2.7556
0.3282
dydx

dYdX

$0.3520
$0.3520
HK$2.7556
0.3282
citex

CITEX

$0.3520
$0.3520
HK$2.7556
0.3282
bitmex

BitMEX

$0.3520
$0.3520
HK$2.7556
0.3282
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.3520
$0.3520
HK$2.7556
0.3282
stormgain

StormGain

$0.3520
$0.3520
HK$2.7556
0.3282
coinsbit

Coinsbit

$0.3520
$0.3520
HK$2.7556
0.3282
tidex

Tidex

$0.3520
$0.3520
HK$2.7556
0.3282
bitfinex

Bitfinex

$0.3520
$0.3520
HK$2.7556
0.3282
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.3520
$0.3520
HK$2.7556
0.3282

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MAX sang USD là 1 MAX tương đương với $0.00008865 và mỗi USD có giá trị là 0.3520 MAX Exchange Token. Vốn hóa thị trường là $1.734m. Trong tuần qua, MAX Exchange Token đã giảm -4.13%, đạt mức cao nhất là $0.3672 và mức thấp là $0.3454. Trong tháng qua, MAX Exchange Token đã giảm -5.04%, đạt mức cao nhất là $0.3706 và mức thấp là $0.2218. Trong năm qua, MAX Exchange Token đã giảm 30.42%, với mức cao nhất là $0.3847 và thấp nhất là $0.0139. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million MAX đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.